Có những lá thư viết ra không bao giờ kịp gửi đi, có những câu chữ dừng lại ngay khi viên đạn ghim vào lồng ngực người lính. Thế nhưng, từng trang giấy nhàu nát, từng dòng chữ còn vương mùi thuốc súng ấy đã vượt qua thời gian, trở thành chứng nhân lịch sử. Đọc lại những lá thư chiến sĩ, ta như nghe được tiếng thở dài của một thế hệ đã sống, đã yêu, và đã ngã xuống khi thanh xuân đang rực rỡ nhất. Họ là những chàng trai đôi mươi, những cô gái tuổi xuân thì. Họ cũng biết nhớ thương, biết mơ ước, cũng khát khao một ngôi nhà bình yên, một tương lai sáng rực. Nhưng khi Tổ quốc gọi tên, họ đã gác lại riêng tư, chôn chặt khát vọng để hiến dâng tuổi trẻ cho non sông. Và những lá thư – chính là phần ký gửi cuối cùng của một thế hệ đã lấy máu mình để đổi lấy hòa bình hôm nay.
Sự khốc liệt của chiến tranh và nỗi đau của dân tộc
Chiến tranh chưa bao giờ chỉ là tiếng súng và khói lửa. Nó là nỗi đau dằng dặc còn kéo dài trong từng mái nhà, từng làng quê Việt Nam. Những năm 1972, chiến dịch Xuân – Hè đỏ lửa, hàng nghìn chiến sĩ tuổi mười tám đôi mươi đã nằm lại trên mảnh đất Quảng Trị khốc liệt.

Mỗi người ngã xuống, để lại một khoảng trống trong gia đình, một vết sẹo trong lòng mẹ cha. Những con sông, những cánh đồng vốn yên bình đã bị bom đạn nghiền nát. Nhưng giữa khói lửa ấy, người dân Việt Nam không chịu gục ngã. Họ biến mất mát thành sức mạnh, biến nước mắt thành niềm tin, để đi đến ngày thống nhất.
Lá thư từ Thành cổ Quảng Trị – Lời trăn trối của liệt sĩ Lê Văn Huỳnh
Ngày 11/9/1972, trong Thành cổ Quảng Trị rực lửa, liệt sĩ Lê Văn Huỳnh đã viết những dòng cuối cùng gửi về cho gia đình. Linh cảm được sự ra đi cận kề, anh cẩn thận gửi gắm cả tuổi trẻ, cả niềm day dứt với mẹ:
“Con ngồi đây biên vài dòng chữ cuối cùng trước khi đã “đi nghiên cứu bí mật trong lòng đất” thì gia đình khỏi thấy đó là điều đột ngột… Mẹ kính mến! Lớn lên trong tay mẹ từ khi còn trứng nước, chưa đền đáp được công ơn to lớn đó của mẹ thì đứa con út của mẹ đã phải đi thăm bố con rồi…”

Những câu chữ bình dị mà đau thắt ruột gan. Người con út ấy chưa kịp báo hiếu, chưa kịp sống trọn vẹn tuổi thanh xuân, đã vội gửi lại lời xin lỗi trong khói lửa chiến trường. Anh có tiếc không? Chắc chắn là có. Nhưng “nếu ai cũng tiếc tuổi hai mươi, thì còn chi Tổ Quốc?”
Anh day dứt khắc khoải, nhắn nhủ mai này khi Nam Bắc sum họp thì xin đừng quên những nấm mồ vô danh:
“Nếu mai đây bạn về chốn cũ
 Tìm giúp tôi người mẹ thương yêu
 Nói với người rằng vì nghĩa vụ
 Đứa con thơ đã thác một chiều.”
Đó không chỉ là thơ, đó là di chúc, là lời nhắn gửi của một trái tim trẻ tuổi sẵn sàng hòa vào đất mẹ để đổi lấy bình yên cho muôn đời sau.
Những lá thư tình trên chiến trường – Liệt sĩ Trần Minh Tiến và bà Vũ Thị Lui
Không chỉ viết cho mẹ cha, nhiều lá thư chiến sĩ còn là minh chứng cho những mối tình bất tử trong khói lửa. Câu chuyện của liệt sĩ Trần Minh Tiến và bà Vũ Thị Lui là một minh chứng như thế.

Giữa mưa bom bão đạn, anh vẫn dành những trang giấy để viết cho người con gái mình yêu. 109 lá thư mà bà Lui gìn giữ đến nay không chỉ là ký ức tình yêu, mà còn là bảo chứng của một thời thanh xuân đã hiến dâng cho đất nước.
Ngày 5/11/1966, anh viết:
“Bất kể đấu tranh về mặt nào, ta cũng phải hy sinh. Ta hy sinh những cái nhỏ bé để được cái lớn lao hơn. Tình yêu của chúng mình cũng phải như vậy em ạ. Như em đã nói, hy sinh là một điều tự hào sau này. Ta phải chấp nhận hy sinh và lấy hy sinh đó làm niềm vui.”
Anh hy sinh tình yêu riêng của mình, để đổi lại hàng triệu mái nhà hạnh phúc mai sau. Anh đặt tình yêu riêng trong tình yêu lớn với Tổ quốc. Và rồi anh ra đi mãi mãi, để lại người con gái tuổi xuân thì với khăn tang, với mảnh khăn thêu thấm đẫm nước mắt…
Không được phép quên lịch sử
Mỗi lá thư chiến sĩ là một nhịp tim của lịch sử. Chúng không chỉ kể câu chuyện cá nhân, mà còn là ký ức tập thể của cả dân tộc. Đọc những dòng chữ thấm đẫm mồ hôi và máu ấy, ta nhận ra rằng hòa bình không bao giờ là điều hiển nhiên. Nó là cái giá được trả bằng máu, bằng thanh xuân, bằng những giấc mơ còn dang dở.

Với thế hệ hôm nay, nhiệm vụ không phải là tiếp tục cầm súng, mà là giữ gìn hòa bình, sống xứng đáng với những gì cha ông đã đánh đổi. Không được phép quên lịch sử, bởi quên đi là tự chối bỏ chính mình.
Những lá thư chiến sĩ không chỉ nhắc ta về sự khốc liệt của chiến tranh, mà còn dạy ta về tình yêu thương, về lòng dũng cảm, về niềm tin mãnh liệt vào ngày mai. Chúng ta – thế hệ được sống trong hòa bình – hãy trân trọng từng giây phút, hãy sống xứng đáng, để không phụ công những người đã ngã xuống.

Có những thanh xuân đã dừng lại giữa chiến trường. Có những lời hẹn không bao giờ kịp thực hiện. Nhưng những lá thư – như nhịp tim còn vang vọng – sẽ mãi nhắc nhớ thế hệ hôm nay và mai sau rằng: Tổ quốc này được xây bằng máu xương, bằng tình yêu, bằng những lá thư viết dở.
Hãy cúi đầu trước từng lá thư ấy – bởi đó là những trang lịch sử sống, những vần thơ bi tráng, và là linh hồn bất tử của dân tộc Việt Nam.


