Giữa những dòng chảy biến động của lịch sử Việt Nam thế kỷ XVI, có một con người đứng ngoài vòng danh lợi, lặng nhìn thế sự xoay vần, để rồi dùng chữ nghĩa và trí tuệ soi sáng tương lai. Người ấy là Nguyễn Bỉnh Khiêm – Trạng Trình, bậc hiền triết hiếm hoi của dân tộc, người mà hậu thế gọi bằng niềm tôn kính: “Thần cơ mưu lược, tiên tri của nước Nam”. Từ làng Trung Am, đất Hải Dương, một ngôi làng nhỏ ven sông Tuyết Giang, ông đã để lại cho dân tộc một kho tàng tri thức – không chỉ bằng thơ văn, mà còn bằng những lời sấm mang tầm triết học, dự cảm vận nước và thế nhân.
Hào quang của Trạng Trình – Từ bậc nho sĩ đến người soi đường thế sự
Sinh năm 1491, thời Lê sơ suy tàn, Nguyễn Bỉnh Khiêm lớn lên giữa thời đại loạn lạc, nơi quyền lực và đạo lý không còn song hành. Ông thi đỗ Trạng nguyên năm 1535, được phong chức Tả Thị Lang Bộ Lại, song chỉ sau tám năm làm quan, ông dâng sớ vạch tội tám nịnh thần, không được chấp thuận liền cáo quan về quê.

Hành động đó, ở thời ấy, là biểu hiện của chí sĩ và khí tiết — chọn giữ “đạo” thay vì danh. Từ đây, làng Trung Am trở thành “trường học của nước Nam”, nơi Nguyễn Bỉnh Khiêm mở lớp dạy học, truyền đạo lý cho muôn người. Học trò ông có những tên tuổi lớn: Phùng Khắc Khoan, Lương Hữu Khánh, Nguyễn Dữ… – những người sau này đều trở thành hiền tài phò vua giúp nước.
Sấm Trạng Trình – Khi lời tiên tri vượt qua thế kỷ
“Việt Nam khởi tổ gây nên” – Câu sấm dự đoán tên Việt Nam
Trong hàng trăm câu tiên tri còn lưu lại, có một lời khiến cả hậu thế phải lặng người:
“Trải vì sao mây che Thái Ất
Thủa cung tay xe nhật phù lên
Việt Nam khởi tổ gây nên
Lạc Long ra trị đương quyền một phương
Thịnh suy bĩ thái chẳng thường”
Ở thời Nguyễn Bỉnh Khiêm, đất nước vẫn mang tên Đại Việt. Phải hơn 300 năm sau, hai chữ “Việt Nam” mới chính thức xuất hiện trong quốc hiệu. Vậy mà Nguyễn Bỉnh Khiêm – đã đặt ra cái tên thiêng liêng ấy trước khi lịch sử kịp viết nên nó.

Đó không chỉ là một lời tiên tri. Đó là tuyên ngôn đầu tiên về bản thể dân tộc, là tiếng gọi từ sâu thẳm hồn thiêng sông núi, như thể ông nghe được nhịp đập của giang sơn trong huyết quản tổ tiên. Câu sấm ngắn gọn mà bao la – mở ra cả một hành trình tự nhận thức của một dân tộc: Rằng ta là người Việt, rằng đất này là non sông Việt Nam.
Lời sấm về biển Đông – Nhãn quan chiến lược vượt thời đại
Giữa thế kỷ XVI – khi khái niệm chủ quyền biển đảo còn xa lạ – Nguyễn Bỉnh Khiêm đã nhìn thấy sự sống còn của dân tộc gắn liền với biển Đông. Đó không chỉ là tiên tri, mà là tầm nhìn đại cục, là lời nhắc nhở cháy bỏng gửi đến muôn đời sau:
“Muốn giữ nước, hãy giữ biển.
 Muốn thái bình, phải nắm lấy Hoành Sơn nhất đái.”
Trong bài thơ “Cự Ngao Đới Sơn”, ông viết:
“Biển Đông vạn dặm dang tay giữ,
 Đất Việt muôn năm vững trị bình.”
Ông nói “Muốn giữ nước, hãy giữ biển” – Không phải lời khuyên ngẫu hứng, mà là mệnh lệnh từ lịch sử, từ linh cảm của một trí tuệ nhìn thấy xa hơn thời đại mình ba trăm năm. Từ Hoành Sơn đến Trường Sa, từ sóng Bạch Long Vĩ đến Cà Mau mũi đất, tất cả đều nằm trong “tầm mắt của tiên tri”, của người đã đọc được hình hài đất nước trên bản đồ thiên định.

Và hơn cả, trong tầm nhìn ấy, ta thấy một Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ là nhà tiên tri – mà là nhà chiến lược đầu tiên của quốc gia, người khơi nguồn cho khái niệm “chủ quyền biển đảo” bằng ngôn ngữ thi ca, trước khi nó được viết bằng ngôn ngữ pháp lý.
Thế nên, lời dặn của ông “Muốn giữ nước, hãy giữ biển” không chỉ là lời nhắn cho một triều đại, mà là thông điệp xuyên thời gian – cho cả hôm nay, khi những con sóng Biển Đông vẫn ngày đêm nhắc ta nhớ: Sóng có thể đổi chiều, nhưng biển là bất biến, như lòng yêu nước của muôn đời người Việt.
Nguyễn Bỉnh Khiêm và lời tiên tri về Bác Hồ – “Nam Đàn sinh thánh”
Từ thế kỷ XVI, giữa thời cuộc nhiễu nhương, ông đã để lại bốn câu sấm mà mãi đến hơn ba trăm năm sau, lịch sử mới khẽ hé mở lời giải:
“Đụn Sơn phân giải,
 Bò Đái thất thanh,
 Thủy đáo Lam thành,
 Nam Đàn sinh thánh.”
Tạm dịch:
 Khi núi Đụn chẻ đôi, khe Bò Đái mất tiếng, sông Lam khoét vào chân núi Lam Thành — đất Nam Đàn sẽ sinh ra bậc Thánh nhân.
Lời sấm vang lên như một tiếng ngân dài vọng lại từ suối nguồn thời gian, mang theo hơi thở của vận mệnh dân tộc. Mảnh đất Nam Đàn – nơi non nước giao hòa, nơi dòng Lam cuộn xoáy quanh triền núi, nơi gió Lào hun đúc nên những tâm hồn kiêu hãnh – đã trở thành chiếc nôi sinh ra một con người vĩ đại: Chủ tịch Hồ Chí Minh.

Cụ Phan Bội Châu, khi nghe lại lời sấm ấy, đã từng khẽ cười buồn mà nói:
“Nếu Nam Đàn có Thánh thật thì chính là ông Nguyễn Ái Quốc chứ chẳng phải ai khác.”
Từ lời tiên tri đến hiện thực, là quãng đường dài của định mệnh — nơi thiên tài gặp gỡ thiên mệnh, nơi trí tuệ cổ xưa nảy nở thành hiện thực của thời đại mới.
Nguyễn Bỉnh Khiêm – Ánh sáng soi qua nhiều thế kỷ

Thời gian có thể cuốn trôi tất cả — ngai vàng, triều đại, quyền lực… nhưng những lời của Nguyễn Bỉnh Khiêm thì vẫn ở lại, như vệt sáng mờ ảo soi qua tầng tầng lớp lớp sương khói của lịch sử. Từ thế kỷ XVI đến nay, “Sấm Trạng Trình” không chỉ là những dòng tiên tri kỳ bí, mà còn là tấm gương phản chiếu trí tuệ, bản lĩnh và hồn cốt Việt.

