Giữa đại ngàn heo hút của miền Trà My, mỗi bước chân người thầy là một hành trình gieo hy vọng. Họ băng rừng, vượt suối, mang theo những trang vở, những con chữ – và cả niềm tin rằng tri thức có thể làm thay đổi số phận. Không ồn ào, không phô trương, chỉ có lòng kiên trì và tình thương khiến ngọn lửa nghề chưa bao giờ tắt. Bởi với họ, dạy học không chỉ là công việc, mà là sứ mệnh ươm mầm tương lai giữa mây và sương.
Giữa nơi trăm ngàn cái không
Nam Trà My, vùng đất mà người dân nơi khác chỉ nghe tên đã thấy xa. Nóc ông Thái, nóc ông Vanh, những địa danh nằm lọt giữa núi rừng trùng điệp, cách trung tâm huyện hàng chục cây số, là nơi đường đi khó, sóng điện thoại không có, nước sạch cũng là điều xa xỉ.

Ấy vậy mà giữa muôn vàn “cái không” ấy, vẫn có những người thầy nói “có” với gian khó, những người chọn ở lại, chọn gieo con chữ nơi tận cùng heo hút của Quảng Nam. Thầy Hồ Văn Xuân, 29 tuổi, sau khi tốt nghiệp Trường Đại học Quảng Nam, đã trúng tuyển viên chức và nhận công tác tại Trường phổ thông dân tộc bán trú tiểu học Trà Dơn. Năm nay, thầy được phân về điểm trường nóc ông Thái, nơi chỉ có bảy học sinh lớp ghép 1–2 và tám trẻ mầm non.
“Các em ở đây đều là người Xê Đăng, hầu hết không biết nói tiếng phổ thông. Nhiều lúc, tôi phải dạy như người cha, người mẹ – dỗ, nựng, bày từng chữ cái,” – thầy Xuân kể, giọng hiền lành, ánh mắt lấp lánh niềm thương.
Con đường mang tên bùn và mây
Hành trình của những bước chân lấm lem
Để đến được lớp học, thầy Xuân cùng đồng nghiệp phải đi bộ hàng giờ qua rừng, lội suối, đẩy xe máy qua những từng đoạn đường bùn lầy. Trước đây, muốn đến điểm trường, thầy phải đi bộ 7 tiếng đồng hồ đường rừng. Giờ có đường nối với xã Trà Leng, quãng đường đã rút ngắn, nhưng hành trình ấy vẫn không dễ dàng hơn là mấy. Mỗi sáng, đôi giày thầy sũng nước, lấm lem bùn, nhưng khi nghe tiếng học trò đọc từng con chữ, mọi mệt mỏi dường như tan biến.

Vừa là thầy, vừa là bảo mẫu
Ở nóc ông Thái, lớp học chỉ là một căn phòng nhỏ nép mình giữa lưng chừng núi — nền gạch nứt, tường loang màu thời gian, mái tôn cũ kẽo kẹt trong gió. Bảy đứa trẻ tiểu học ngồi sát nhau bên chiếc bàn gỗ ọp ẹp, bên cạnh là tám đứa mầm non được cha mẹ gửi nhờ, ríu rít cười khóc như chim non trong tổ. Giữa âm vang của núi rừng, tiếng học trò ê a đọc “a – ă – â” vang lên trong trẻo, đôi khi lại xen lẫn tiếng khóc nấc của mấy đứa nhỏ mới ba tuổi, khiến người nghe vừa thương vừa ấm lòng.

Mỗi khi đến giờ ăn, thầy lại cúi người bên bếp nhỏ, đôi tay lấm lem bùn đất nhưng vẫn khéo léo thái thịt, nhặt rau, nhóm lửa. Khói bếp quyện cùng mùi canh rau rừng thơm dịu, lan ra giữa làn sương bảng lảng. Những phần thịt, cá, mắm, muối — đều do thầy cõng lên từ đầu tuần, vượt suối, vượt dốc, mang cả gánh nặng mà chẳng nặng lòng.

Thanh xuân giữa mây và sương
Giữa mây trắng, số phận khẽ gọi tên
Cách điểm trường của thầy Xuân chừng một giờ đi bộ, thầy Phạm Văn Tiến, 27 tuổi, quê ở Trà Đốc, cũng lặng lẽ bám lớp nơi nóc ông Vanh, một trong những điểm trường xa nhất của xã Trà Dơn. Với thầy, dạy học giữa rừng sâu không phải là công việc, mà là một mối duyên, một sợi nợ ân tình với con chữ và lũ trẻ miền núi.

Ngày đầu nhận công tác, thầy Tiến mang theo balo, vượt hơn nửa ngày đường rừng mới có thể đến được lớp. Khi nhìn thấy căn phòng gỗ nhỏ xập xệ, mái tôn dột nát, nền đất lấm lem như một kho lúa giữa nương rẫy, thầy đứng lặng người.
Từ ngày ấy, đã ba năm thầy gắn bó với mây và sương. Thầy dạy lớp ghép 1-2 chỉ có sáu học sinh và nhận trông thêm tám đứa trẻ mầm non mà cha mẹ gửi nhờ khi lên nương. Buổi sáng dạy những con chữ, trưa lại phải dỗ trẻ, chiều phải đi quanh bản vận động học sinh đi học, công việc tưởng nhỏ mà chẳng bao giờ hết. Vậy mà sáng hôm sau, thầy vẫn lại lên đường — với chiếc ba lô cũ, vài gói mỳ, một bó rau, và niềm tin không bao giờ cạn.
Đường dốc – Và lòng người không ngả
Với các thầy, chuyện ngã xe, lấm bùn, hay hỏng nhông sên dĩa là chuyện… thường ngày. Lương hợp đồng chỉ hơn 5 triệu đồng mỗi tháng, nhưng chi phí sửa xe, thay đồ, tiền xăng đã ngốn gần hết. Vậy mà chưa ai nản. “Mình là người đồng bào, nên hiểu nỗi khổ của trẻ vùng cao. Nếu không dạy, ai dạy? Nếu không gieo chữ hôm nay, làm sao có ngày mai?” – thầy Tiến nói, giọng chắc nịch. Giữa mưa rừng, những bước chân vẫn bền bỉ. Giữa lưng chừng núi, tiếng đọc bài vẫn vang.
Những người gửi thanh xuân cho núi
Lớp học trong mây
Mười giờ sáng, giữa làn sương trắng xóa, tiếng gõ thước lốc cốc vang vọng trong lớp gỗ nhỏ. Bảy đứa trẻ ngồi xếp hàng ngay ngắn, tóc cháy nắng, mắt tròn xoe. Có em chưa biết cầm bút, vẫn nắn nót viết từng chữ méo mó, miệng đọc ê a. Nhìn chúng, người ta mới hiểu vì sao những người trẻ như Xuân, Tiến lại gắn bó đến thế. Vì ở nơi tưởng như chẳng có gì, họ lại tìm thấy ý nghĩa thật nhất của nghề dạy học, đó là gieo hy vọng.

Khi gian khổ trở thành niềm tin
Ngày nào cũng như ngày nào, hai thầy giáo trẻ vẫn “cắm bản”, quen với đời sống của người Xê Đăng, học tiếng địa phương để dễ trò chuyện. Họ bảo: “Nhiều khi khổ quá, chỉ biết cười. Nhưng nhìn học trò cười, mình lại thấy vui”.
Khi ngọn đèn nhỏ thắp sáng cả trời mây
Chiều xuống, mây phủ trắng rừng Trà Dơn. Trong căn lớp nhỏ, tiếng học trò vẫn vang đều. Thầy Xuân đang dỗ mấy đứa nhỏ ngủ trưa, thầy Tiến ngồi vá lại chỗ dột trên mái tôn. Họ lặng lẽ, giản dị – như chính công việc của mình.
Có lẽ, không ai biết hết tên những người thầy trên non cao, nhưng những con chữ mà họ gieo thì vẫn sẽ còn mãi. Từng dòng chữ, từng nét bút của học trò hôm nay – chính là lời tri ân đẹp nhất cho tuổi trẻ của họ. Bởi có những người, không cần đứng giữa ánh đèn sân khấu, nhưng vẫn tỏa sáng – bằng ngọn đèn nhỏ giữa trời mây.

