Với tôi, điện ảnh không chỉ dừng lại ở nghệ thuật của hình ảnh và âm thanh, mà còn là tấm gương soi chiếu lịch sử, văn hóa và tâm hồn dân tộc. Mỗi bộ phim Việt Nam tôi xem đều như một dòng chảy đặc biệt, nơi quá khứ được tái hiện sống động, hiện tại được khắc ghi, và tương lai được gieo vào niềm hy vọng.
Điện ảnh Việt Nam và sự ra đời từ lịch sử
Ngày 15/3/1953, Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh thành lập “Doanh nghiệp Quốc gia Chiếu bóng và Chụp ảnh Việt Nam”. Đó không chỉ là một dấu mốc hành chính, mà là sự khai sinh của một nền nghệ thuật gắn liền với vận mệnh dân tộc.

Trong những năm kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, điện ảnh trở thành đôi mắt và con tim của cả đất nước. Những thước phim tài liệu như Trận Mộc Hóa, Chiến thắng Đông Khê hay Chiến thắng Tây Bắc không chỉ để ghi lại chiến trường, mà còn như một lời hiệu triệu tinh thần. Người dân ở vùng tự do, vùng kháng chiến, khi xem những thước phim ấy, đã thấy niềm tin mình được tiếp thêm, thấy cuộc chiến gian nan trở nên có ý nghĩa hơn.
Điện ảnh khi ấy không đơn thuần là nghệ thuật – nó là “vũ khí mềm” trong một cuộc chiến đầy khốc liệt.
Từ chiến tranh đến hòa bình – hành trình đổi mới
Nếu điện ảnh những năm 1950–1975 chủ yếu gắn liền với kháng chiến, thì sau ngày đất nước thống nhất, nó bước vào một chặng đường mới.

Điện ảnh Việt bước ra từ khói lửa chiến tranh, khẽ chuyển mình sang một hành trình mới – nơi ống kính không chỉ hướng về lịch sử, mà còn lắng lại trước những nhịp đời bình dị. Từ những giọt mồ hôi trên công trường, tiếng cười giữa ruộng đồng đến nỗi trăn trở trong tâm hồn con người thời hậu chiến, tất cả hòa quyện thành bức tranh nhân văn, dịu dàng mà sâu lắng về một Việt Nam đang hồi sinh trong hòa bình.
Điện ảnh hôm nay – Khi quá khứ sống dậy bằng sáng tạo
Điện ảnh Việt Nam, khi chạm đến lịch sử, không chỉ dừng lại ở việc tái hiện quá khứ. Tôi tin rằng giá trị lớn nhất nằm ở khả năng thổi làn gió sáng tạo vào những sự kiện tưởng chừng đã ngủ yên. Bởi lịch sử nếu chỉ được giữ nguyên trên trang sách thì sẽ dễ trở nên xa cách, nhưng khi được kể lại bằng ngôn ngữ sáng tạo của điện ảnh – với góc máy, âm thanh, ánh sáng, kỹ xảo – nó trở thành một trải nghiệm sống động, gần gũi với người xem hôm nay.
Mưa Đỏ – Nén nhang tri ân bằng nghệ thuật
Đạo diễn Đặng Thái Huyền đã chọn cách kể vừa dữ dội, vừa nhân văn: Thay vì chỉ khắc họa chiến tranh như khói lửa và súng đạn, chị mở ra một bức tranh đa chiều về con người – những chàng trai tuổi đôi mươi rời bỏ giảng đường, ruộng đồng, mái ấm gia đình để dấn thân vào cuộc chiến. Cường, Tú, Tạ, Sen, Hải, Bình… không chỉ là nhân vật, mà là gương mặt chung của cả một thế hệ.

Khi cảnh nhân vật Tạ hy sinh, tôi nghe một bạn trẻ phía sau thì thầm: “Em cảm giác như họ đã sống cho em được ngồi đây hôm nay.” Lời nói giản dị ấy khiến tôi tin rằng, điện ảnh đã làm điều mà sách vở khó chạm tới: Khiến lịch sử không xa cách, mà hóa thành giọt nước mắt, thành niềm tự hào trong tim thế hệ mới.
Địa Đạo – Ẩn dụ về bản lĩnh sinh tồn
Đạo diễn Bùi Thạc Chuyên chọn một không gian tối tăm, chật hẹp – những đường hầm dưới lòng đất – để kể câu chuyện chiến tranh. Những khung hình chật chội, thiếu ánh sáng, những hơi thở dồn dập trong lòng đất, những khoảnh khắc đối diện với sự sống và cái chết – tất cả không chỉ là tái hiện chiến tranh, mà còn là ẩn dụ cho bản lĩnh sinh tồn của dân tộc. Người Việt Nam luôn biết cách tìm ra lối đi, ngay cả trong bóng tối dày đặc nhất.

Ngôn ngữ điện ảnh ở đây không chỉ để mô tả chiến tranh, mà còn là ẩn dụ: Trong bóng tối dày đặc nhất, người Việt vẫn tìm được lối đi. Địa Đạo vì thế vượt qua khuôn khổ lịch sử, trở thành một thông điệp về bản lĩnh sinh tồn của cả dân tộc.
Khán giả không chỉ “xem” một câu chuyện chiến tranh, mà còn được trải nghiệm một “căn tính” – một cảm giác rằng trong mỗi chúng ta cũng có một “địa đạo” riêng để bám trụ, để vượt lên khó khăn. Chính sự chạm đến tầng sâu ấy khiến bộ phim vượt qua khuôn khổ lịch sử, trở thành một tiếng nói đầy sáng tạo.
Điện ảnh và khán giả – Khi lịch sử chạm trái tim thế hệ mới
Điện ảnh Việt Nam đang đứng trước một ngã rẽ quan trọng. Nếu như trước đây chúng ta thường nhìn điện ảnh như một “cây cầu” gắn liền với nghệ thuật và cảm xúc, thì chiến lược phát triển đến năm 2030 đã nâng tầm nó thành một “ngành công nghiệp” – nơi hội tụ sáng tạo, công nghệ, kinh tế và văn hóa. Đây không chỉ là mục tiêu về doanh thu hay số lượng phim, mà còn là khát vọng đưa điện ảnh Việt vươn tầm quốc tế, trở thành tiếng nói mạnh mẽ trong bản đồ văn hóa toàn cầu.
Tôi từng dự một buổi chiếu phim tài liệu chiến tranh ở Hà Nội. Khi đèn bật sáng, tôi thấy những sinh viên ngồi lặng, mắt đỏ hoe. Có người nói: “Em không nghĩ những người bằng tuổi mình ngày xưa đã sống, đã chiến đấu như thế.”

Chính những trải nghiệm ấy, tôi hiểu rằng điện ảnh không chỉ tái hiện quá khứ, mà còn là cây cầu kết nối ký ức với hiện tại.
Điện ảnh Việt – Từ nghệ thuật đến công nghiệp
Thế kỷ 21 mở ra một bước ngoặt: điện ảnh không chỉ được xem là “nghệ thuật” mà còn được định vị như một ngành công nghiệp văn hóa. Chiến lược phát triển điện ảnh Việt Nam đến 2030 nhấn mạnh rằng, phim ảnh vừa phải giữ hồn cốt dân tộc, vừa cần công nghệ, sáng tạo, và cả tính cạnh tranh toàn cầu.
Sự hợp tác với Pháp trong lĩnh vực hoạt hình, các dự án phim quốc tế quay ở Việt Nam, hay việc những bộ phim Việt bắt đầu xuất hiện tại các liên hoan phim lớn – tất cả đang mở ra một cánh cửa mới.

Hãy thử tưởng tượng, một ngày nào đó, trẻ em ở châu Âu hay châu Phi sẽ xem hoạt hình về Thánh Gióng, Sơn Tinh – Thủy Tinh, hay truyền thuyết Âu Cơ – Lạc Long Quân bằng công nghệ hiện đại, nhưng với linh hồn Việt Nam. Khi ấy, chúng ta không chỉ làm phim cho người Việt, mà đang kể chuyện Việt cho cả thế giới.
Niềm tin vào sức sáng tạo
Điện ảnh Việt Nam đã đi qua hơn 70 năm lịch sử – từ kháng chiến đến hòa bình, từ thước phim tư liệu rung lắc giữa chiến trường đến những tác phẩm nghệ thuật đậm tính sáng tạo hôm nay. Tôi tin rằng, sức sống của điện ảnh Việt nằm ở sự sáng tạo không ngừng. Sáng tạo để làm mới quá khứ, sáng tạo để tìm cách kể khác biệt, sáng tạo để giữ bản sắc Việt nhưng vẫn hòa nhịp với thế giới. Điện ảnh không chỉ là phim. Nó là ký ức, là tiếng vọng của lịch sử, là nhịp đập của thời đại. Và hơn hết, nó là ngọn lửa soi sáng hành trình dân tộc – từ quá khứ gian khó đến tương lai rạng ngời.




