Giữa không gian mênh mông của núi rừng Tây Nguyên, có một âm thanh không bao giờ cũ – tiếng chiêng. Mỗi nhịp gõ vang lên như lời gọi từ đất trời, từ những mùa rẫy xưa vọng lại. Người Tây Nguyên vẫn nói: “Cồng chiêng có linh, ai biết lắng nghe sẽ nghe thấy cả tiếng của đất và của người.” Hơn cả âm nhạc, đó là hơi thở, là niềm tự hào, là sợi dây nối những thế hệ buôn làng qua bao năm tháng.
Di sản ngân vang giữa đại ngàn
Không gian văn hóa cồng chiêng trải dài khắp năm tỉnh Tây Nguyên – Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng – gắn bó với hơn 20 dân tộc anh em như Ê Đê, Ba Na, Gia Rai, M’nông. Với họ, chiêng không chỉ là nhạc cụ, mà còn là biểu tượng thiêng liêng gắn liền với tín ngưỡng, lễ hội, và từng nhịp sống thường ngày.

Tiếng chiêng vang trong lễ mừng lúa mới, lễ bỏ mả, lễ cưới, lễ hội đâm trâu… – mỗi giai điệu là một câu chuyện, mỗi âm vang là một lời khấn gửi tới đất trời. Năm 2005, UNESCO công nhận Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại – một sự tôn vinh xứng đáng cho bản sắc đã gắn bó cùng núi rừng hàng ngàn năm.
Khi âm vang dần thưa giữa buôn làng
Ngày xưa, mỗi buôn có dàn chiêng riêng, mỗi mùa hội lại ngân vang suốt ngày đêm. Giờ đây, những thanh âm ấy thưa dần. Giới trẻ lớn lên cùng điện thoại, nhạc số, ít còn biết đến nhịp chiêng trong lễ hội. Nghệ nhân già đi, người học nghề ít dần. Có nơi, chiêng chỉ được đánh khi có khách du lịch ghé qua.

Những âm thanh từng là tiếng nói của cộng đồng, giờ có khi chỉ còn lại trong ký ức. Mà khi chiêng im tiếng, buôn làng cũng như lặng đi một phần nhịp thở – nơi con người từng gửi gắm niềm tin và khát vọng vào âm vang của đất trời.
Người giữ nhịp chiêng xưa
Giữa dòng chảy ấy, vẫn có những con người đang lặng lẽ níu giữ âm thanh đại ngàn. Nghệ nhân Nay Phai (Gia Lai) – người được gọi là “thầy của những chiếc chiêng lạc tiếng” – có thể chỉnh âm chỉ bằng tai, khiến mỗi chiếc chiêng trở lại âm sắc nguyên thủy. Ông đi khắp buôn làng, mang theo dàn chiêng cũ, gõ từng nhịp để dạy lớp trẻ, để tiếng chiêng không rơi vào quên lãng.

Với ông, giữ tiếng chiêng không chỉ là giữ một nhạc cụ, mà là giữ một cách sống. “Nếu không còn nghe tiếng chiêng, buôn làng sẽ thấy trống trải lắm. Chiêng là tiếng nói của chúng tôi,” ông nói, giọng khàn nhưng đầy xúc động.

Hành trình để tiếng chiêng còn vang mãi

Bảo tồn cồng chiêng không thể chỉ dừng ở việc trưng bày trong bảo tàng. Nó cần được sống trong đời thực – trong lớp học truyền nghề, trong lễ hội, trong từng ngôi nhà sàn. Nhiều địa phương nay đã khuyến khích dạy chiêng trong trường học, tổ chức các câu lạc bộ thanh thiếu niên học chiêng, dựng lại lễ hội truyền thống để chiêng được ngân vang đúng nghĩa.
Tiếng chiêng chỉ thật sự sống khi nó vang lên giữa cộng đồng – nơi có lửa, có rượu cần, có nụ cười và cái bắt tay của những con người cùng chung một nhịp đập.

Tây Nguyên – vẫn ngân vang tiếng chiêng giữa nhịp sống mới
Ngày nay, trong những đêm hội ở Buôn Đôn, Kon Tum hay Pleiku, tiếng chiêng lại vang bên ánh lửa, hòa cùng tiếng hát và điệu múa xoang rộn rã. Du khách đến đây không chỉ nghe, mà còn được hòa mình vào không gian văn hóa đặc sắc ấy.

Cồng chiêng Tây Nguyên vì thế không chỉ là di sản, mà là nhịp cầu nối giữa truyền thống và hiện đại – giữa quá khứ và hiện tại. Mỗi âm vang của nó là một lời nhắc: những giá trị thật sự không bao giờ mất đi, chỉ cần có người lắng nghe và giữ gìn.
Giữa nhịp sống hiện đại, khi thành phố ngày càng nhiều tiếng động, có lẽ đâu đó trong lòng mỗi người vẫn muốn được nghe lại tiếng chiêng ngân lên – trầm hùng, thiêng liêng, chạm sâu vào ký ức. Giữ tiếng chiêng là giữ lấy bản sắc của Tây Nguyên, là giữ lấy âm thanh nói lên tinh thần và tình yêu đất trời của con người nơi đây.
